Bước tới nội dung

pétrifier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pet.ʁi.fje/

Ngoại động từ

[sửa]

pétrifier ngoại động từ /pet.ʁi.fje/

  1. Hóa đá.
  2. Phủ một lớp đá.
  3. (Nghĩa bóng) Làm sững sờ, làm đờ ra.
    Nouvelle qui m’a pétrifié — tin làm cho tôi sững sờ
    se pétrifier

Động từ

[sửa]

pétrifier tự động từ /pet.ʁi.fje/

  1. Hóa đá.
  2. (Nghĩa bóng) Ngừng bặt, im bặt.
    Son sourire se pétrifia — nụ cười nó ngừng bặt

Tham khảo

[sửa]