Bước tới nội dung

pacification

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌpæ.sə.fə.ˈkeɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

pacification /ˌpæ.sə.fə.ˈkeɪ.ʃən/

  1. Sự bình định.
  2. Sự làm yên, sự làm nguôi.
  3. Hoà ước.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pa.si.fi.ka.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pacification
/pa.si.fi.ka.sjɔ̃/
pacification
/pa.si.fi.ka.sjɔ̃/

pacification gc /pa.si.fi.ka.sjɔ̃/

  1. Sự bình định, sự dẹp yên.
  2. Sự trấn yên.
    Pacification des esprits — sự trấn yên tinh thần

Tham khảo

[sửa]