paging
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpeɪd.ʒiɳ/
Động từ
[sửa]paging
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "page" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]page
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to page | |||||
Phân từ hiện tại | paging | |||||
Phân từ quá khứ | paged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | page | page hoặc pagest¹ | pages hoặc pageth¹ | page | page | page |
Quá khứ | paged | paged hoặc pagedst¹ | paged | paged | paged | paged |
Tương lai | will/shall² page | will/shall page hoặc wilt/shalt¹ page | will/shall page | will/shall page | will/shall page | will/shall page |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | page | page hoặc pagest¹ | page | page | page | page |
Quá khứ | paged | paged | paged | paged | paged | paged |
Tương lai | were to page hoặc should page | were to page hoặc should page | were to page hoặc should page | were to page hoặc should page | were to page hoặc should page | were to page hoặc should page |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | page | — | let’s page | page | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]paging /ˈpeɪd.ʒiɳ/
Tham khảo
[sửa]- "paging", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)