Bước tới nội dung

pailler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pailler
/pa.je/
pailler
/pa.je/

pailler /pa.je/

  1. Đụn rơm.
  2. Sân rơm; nhà để rơm.

Ngoại động từ

[sửa]

pailler ngoại động từ /pa.je/

  1. Phủ rơm, quấn rơm.
    Pailler des semis — phủ rơm luống gieo
    Pailler des bouteilles — quấn rơm quanh chai
  2. Độn rơm, nhồi rơm.
    Pailler une chaise — nhồi rơm một ghế tựa

Tham khảo

[sửa]