Bước tới nội dung

pająk

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: Pajak Pająk

Tiếng Ba Lan

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Kế thừa từ tiếng Slav nguyên thuỷ *paǫkъ.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

pająk  animal (giống cái tương đương pajęczyca, diminutive pajączek)

  1. Nhện.

Biến cách

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]
  • pająk, Wielki słownik języka polskiego, Instytut Języka Polskiego PAN
  • pająk, Từ điển tiếng Ba Lan PWN