paleness
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈpeɪɫ.nəs/
Hoa Kỳ | [ˈpeɪɫ.nəs] |
Danh từ[sửa]
paleness /ˈpeɪɫ.nəs/
- Sự tái đi, hiện tượng làm tái đi; làm nhợt nhạt, xanh xao.
- Hiện tượng làm nhạt (màu), hiện tượng làm lu mờ (ánh sáng); sự nhợt, sự lu mờ.
Tham khảo[sửa]
- "paleness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)