Bước tới nội dung

palme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
palme
/palm/
palmes
/palm/

palme gc /palm/

  1. cọ.
  2. Cây cọ.
    Huile de palme — dầu cọ (dầu)
  3. Huy hiệu hình cọ, trang trí hình cọ.
  4. (Thể dục thể thao) Chân nhái (lắp vào chân để bơi).
    la palme du martyre — cái vinh của kẻ chết vì đạo
    remporter la palme — thắng (trong chiến đấu, trong tranh luận)

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
palme
/palm/
palmes
/palm/

palme /palm/

  1. Đơn vị đo lường xưa (khoảng một gang tay).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít palme palmen
Số nhiều palmer palmene

palme

  1. Cây thốt nốt.
    Mange palmer vokser i tropene.

Tham khảo

[sửa]