Bước tới nội dung

papelard

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pa.plaʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực papelard
/pa.plaʁ/
papelards
/pa.plaʁ/
Giống cái papelarde
/pa.plaʁd/
papelards
/pa.plaʁ/

papelard /pa.plaʁ/

  1. (Văn học) Ngọt ngào đầu lưỡi, giả đạo đức.
    Ton papelard — giọng ngọt ngào đầu lưỡi

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
papelard
/pa.plaʁ/
papelards
/pa.plaʁ/

papelard /pa.plaʁ/

  1. Kẻ vờ sùng đạo.
  2. (Thân mật) Mảnh giấy.

Tham khảo

[sửa]