parasol
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈpɛr.ə.ˌsɔl/
Danh từ[sửa]
parasol /ˈpɛr.ə.ˌsɔl/
Tham khảo[sửa]
- "parasol". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pa.ʁa.sɔl/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
parasol /pa.ʁa.sɔl/ |
parasols /pa.ʁa.sɔl/ |
parasol gđ /pa.ʁa.sɔl/
Tham khảo[sửa]
- "parasol". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)