parliament

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɑːr.lə.mənt/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

parliament /ˈpɑːr.lə.mənt/

  1. Nghị viện; nghị trường.
  2. (The parliament) Nghị viện Anh.
    to summon Parliament — triệu tập nghị viện

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]