Bước tới nội dung

parlor-boarder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɑːr.lɜː.ˈbɔr.dɜː/

Danh từ

[sửa]

parlor-boarder /ˈpɑːr.lɜː.ˈbɔr.dɜː/

  1. Học sinh lưu trúngay gia đình ông hiệu trưởng.

Tham khảo

[sửa]