parterre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pɑːr.ˈtɛr/

Danh từ[sửa]

parterre /pɑːr.ˈtɛr/

  1. Khu vực trước sân khấu.
  2. Bồn hoa (khoảng đất trồng hoa trong vườn).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /paʁ.tɛʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
parterre
/paʁ.tɛʁ/
parterres
/paʁ.tɛʁ/

parterre /paʁ.tɛʁ/

  1. Bồn hoa (khoảng đất trồng hoa trong vườn).
  2. (Sân khấu) Khu sau khoang nhạc; khán giả ngồikhu sau khoang nhạc.
  3. (Thân mật) Sàn nhà.
    prendre un billet de parterre — xem billet

Tham khảo[sửa]