Bước tới nội dung

parthian

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɑːr.θi.ən/

Tính từ

[sửa]

parthian /ˈpɑːr.θi.ən/

  1. (Thuộc) Nước Pa-thi xưa (ở Tây-A).

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]