Bước tới nội dung

partnership

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɑːrt.nɜː.ˌʃɪp/

Danh từ

[sửa]

partnership (số nhiều partnerships) /ˈpɑːrt.nɜː.ˌʃɪp/

  1. (Không đếm được?) Sự chung thân.
  2. Mối quan hệ đối tác.
  3. Hội, công ty.
    enter into partnership with — cùng chung phần với; cùng nhập hội với
    to take someone into partnership — cho ai nhập hội, nhận ai vào công ty

Tham khảo

[sửa]