passable
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpæ.sə.bəl/
Tính từ
[sửa]passable /ˈpæ.sə.bəl/
Tham khảo
[sửa]- "passable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pa.sabl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | passable /pa.sabl/ |
passables /pa.sabl/ |
Giống cái | passable /pa.sabl/ |
passables /pa.sabl/ |
passable /pa.sabl/
- Tạm được, tàm tạm.
- Des vers passables — những câu thơ tạm được
- Sơ sơ.
- Une passable différence — một sự khác nhau sơ sơ
- mention passable — hạng thứ (ở kỳ thi)
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "passable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)