Bước tới nội dung

passable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈpæ.sə.bəl/

Tính từ

passable /ˈpæ.sə.bəl/

  1. Có thể qua lại được.
    this stream is passable for boats — dòng sông này thuyền bè có thể qua lại được
  2. Tàm tạm.
    a passable knoledge of French — sự hiểu biết tàm tạm về tiếng Pháp
  3. Có thể thông qua được (đạo luật... ).
  4. Có thể lưu hành, có thể đem tiêu (tiền... ).

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Tính từ

  Số ít Số nhiều
Giống đực passable
/pa.sabl/
passables
/pa.sabl/
Giống cái passable
/pa.sabl/
passables
/pa.sabl/

passable /pa.sabl/

  1. Tạm được, tàm tạm.
    Des vers passables — những câu thơ tạm được
  2. Sơ sơ.
    Une passable différence — một sự khác nhau sơ sơ
    mention passable — hạng thứ (ở kỳ thi)

Trái nghĩa

Tham khảo