passable
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈpæ.sə.bəl/
Tính từ
passable /ˈpæ.sə.bəl/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “passable”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /pa.sabl/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | passable /pa.sabl/ |
passables /pa.sabl/ |
| Giống cái | passable /pa.sabl/ |
passables /pa.sabl/ |
passable /pa.sabl/
- Tạm được, tàm tạm.
- Des vers passables — những câu thơ tạm được
- Sơ sơ.
- Une passable différence — một sự khác nhau sơ sơ
- mention passable — hạng thứ (ở kỳ thi)
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “passable”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)