past participle
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ past + participle.
Danh từ
[sửa]past participle (số nhiều past participles)
- (Ngôn ngữ học) Thì hiện tại hoàn thành, động tính từ quá khứ.
Từ past + participle.
past participle (số nhiều past participles)