pastiche
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pæs.ˈtiʃ/
Danh từ[sửa]
pastiche /pæs.ˈtiʃ/
- Tác phẩm cóp nhặt, khúc (nhạc) cóp nhặt.
- Tác phẩm mô phỏng (theo phương pháp của một tác giả quen thuộc).
Tham khảo[sửa]
- "pastiche". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pas.tiʃ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
pastiche /pas.tiʃ/ |
pastiches /pas.tiʃ/ |
pastiche gđ /pas.tiʃ/
Tham khảo[sửa]
- "pastiche". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)