patchwork
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpætʃ.ˌwɜːk/
Danh từ
[sửa]patchwork /ˈpætʃ.ˌwɜːk/
- Miếng vải chấp mảnh (gồm nhiều mảnh vụn vá lại với nhau).
- (Nghĩa bóng) Việc chắp vá, đồ chắp vá, tác phẩm chắp vá.
- (Định ngữ) Chắp vá.
Tham khảo
[sửa]- "patchwork", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)