patelin
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pat.lɛ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | patelin /pat.lɛ̃/ |
patelins /pat.lɛ̃/ |
Giống cái | pateline /pat.lin/ |
patelins /pat.lɛ̃/ |
patelin /pat.lɛ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | patelin /pat.lɛ̃/ |
patelins /pat.lɛ̃/ |
Số nhiều | patelin /pat.lɛ̃/ |
patelins /pat.lɛ̃/ |
patelin /pat.lɛ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
patelin /pat.lɛ̃/ |
patelins /pat.lɛ̃/ |
patelin gđ /pat.lɛ̃/
Tham khảo
[sửa]- "patelin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)