pavage
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
pavage
Tham khảo[sửa]
- "pavage". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pa.vaʒ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
pavage /pa.vaʒ/ |
pavage /pa.vaʒ/ |
pavage gđ /pa.vaʒ/
Tham khảo[sửa]
- "pavage". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)