pax
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
pax /ˈpæks/
- (Tôn giáo) Tượng thánh giá (để hôn khi làm lễ).
- Hoà bình.
- pax Americana — hoà bình kiểu Mỹ
Danh từ[sửa]
pax /ˈpæks/
- Tiền lương.
- to draw one's pax — lĩnh lương
- Sự trả tiền.
Thành ngữ[sửa]
- in the pay of somebody:
- (Thường) , (nghĩa xấu) ăn lương của ai; nhận tiền của ai.
- he is in the pax of the enemy — nó nhận tiền của địch
Tham khảo[sửa]