pax
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈpæks/
Danh từ
pax /ˈpæks/
Danh từ
pax /ˈpæks/
- Tiền lương.
- to draw one's pax — lĩnh lương
- Sự trả tiền.
Thành ngữ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “pax”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)