Bước tới nội dung

pax

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

pax /ˈpæks/

  1. (Tôn giáo) Tượng thánh giá (để hôn khi làm lễ).
  2. Hoà bình.
    pax Americana — hoà bình kiểu Mỹ

Danh từ

[sửa]

pax /ˈpæks/

  1. Tiền lương.
    to draw one's pax — lĩnh lương
  2. Sự trả tiền.

Thành ngữ

[sửa]
  • in the pay of somebody:
    1. (Thường) , (nghĩa xấu) ăn lương của ai; nhận tiền của ai.
      he is in the pax of the enemy — nó nhận tiền của địch

Tham khảo

[sửa]