paysan
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /pe.i.zɑ̃/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | paysan /pe.i.zɑ̃/ |
paysans /pe.i.zɑ̃/ |
| Giống cái | paysanne /pe.i.zan/ |
paysannes /pe.i.zan/ |
paysan /pe.i.zɑ̃/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | paysan /pe.i.zɑ̃/ |
paysans /pe.i.zɑ̃/ |
| Giống cái | paysanne /pe.i.zan/ |
paysannes /pe.i.zan/ |
paysan /pe.i.zɑ̃/
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “paysan”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)