Bước tới nội dung

paysan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pe.i.zɑ̃/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít paysanne
/pe.i.zan/
paysannes
/pe.i.zan/
Số nhiều paysanne
/pe.i.zan/
paysannes
/pe.i.zan/

paysan /pe.i.zɑ̃/

  1. Người nông dân.
  2. (Nghĩa xấu) Người quê mùa.
    le paysan du Danube — người cục mịch

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực paysan
/pe.i.zɑ̃/
paysans
/pe.i.zɑ̃/
Giống cái paysanne
/pe.i.zan/
paysannes
/pe.i.zan/

paysan /pe.i.zɑ̃/

  1. (Thuộc) Nông dân; quê mùa.
    Avoir l’air paysan — có vẻ nông dân

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]