Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Trang đặc biệt
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Anh
Hiện/ẩn mục
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Nội động từ
1.4
Ngoại động từ
1.5
Tham khảo
Đóng mở mục lục
peacock
53 ngôn ngữ (định nghĩa)
العربية
Asturianu
বাংলা
Brezhoneg
Corsu
Čeština
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
English
Esperanto
Español
Eesti
Euskara
Suomi
Français
Frysk
Gaeilge
Galego
Magyar
Հայերեն
Bahasa Indonesia
Ido
Italiano
日本語
ಕನ್ನಡ
한국어
Kurdî
ລາວ
Lietuvių
Malagasy
മലയാളം
မြန်မာဘာသာ
Plattdüütsch
Nederlands
Norsk
Occitan
Oromoo
Polski
Português
Română
Русский
Sängö
Simple English
Slovenčina
Svenska
Kiswahili
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Türkçe
اردو
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Anh
[
sửa
]
peacock
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
:
/ˈpi.ˌkɑːk/
Hoa Kỳ
[ˈpi.ˌkɑːk]
Danh từ
[
sửa
]
peacock
/ˈpi.ˌkɑːk/
(
Động vật học
)
Con
công
(trống).
pround as a
peacock
— vênh vang như con công
Nội động từ
[
sửa
]
peacock
nội động từ
/ˈpi.ˌkɑːk/
Vênh vang
;
đi
vênh vang
;
làm bộ
làm
tịch
,
khoe mẽ
.
Ngoại động từ
[
sửa
]
peacock
ngoại động từ
/ˈpi.ˌkɑːk/
To
peacock
oneself
upon
vênh vang
;
làm bộ
làm
tịch
về,
khoe mẽ
(cái gì).
Tham khảo
[
sửa
]
"
peacock
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thể loại
:
Mục từ tiếng Anh
Danh từ
Nội động từ
Ngoại động từ
Danh từ tiếng Anh
Động từ tiếng Anh
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
peacock
53 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài