pelé
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /pə.le/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | pelé /pə.le/ |
pelés /pə.le/ |
| Giống cái | pelée /pə.le/ |
pelées /pə.le/ |
pelé /pə.le/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| pelé /pə.le/ |
pelés /pə.le/ |
pelé gđ /pə.le/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “pelé”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)