pentimento

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌpɛn.tə.ˈmɛn.ˌtoʊ/

Danh từ[sửa]

pentimento /ˌpɛn.tə.ˈmɛn.ˌtoʊ/ (Số nhiều: pentimenti)

  1. Sự xuất hiện lại trong bức tranh một hình vẽ đã bị vẽ trùm lên.

Tham khảo[sửa]