Bước tới nội dung

perambulation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pə.ˌræm.bjə.ˈleɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

perambulation /pə.ˌræm.bjə.ˈleɪ.ʃən/

  1. Sự đi dạo.
  2. Sự đi thanh tra (một vùng... ).
  3. Sự đi vòng để qui định ranh giới.

Tham khảo

[sửa]