percipient

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

percipient /.ənt/

  1. Nhận thức được, cảm giác được, cảm thụ được.

Danh từ[sửa]

percipient /.ənt/

  1. Người nhận thức được, người cảm giác được, người cảm thụ được (chủ yếu là những điều ngoài tầm nhận thức của cảm giác bình thường).

Tham khảo[sửa]