percipient
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.ənt/
Tính từ[sửa]
percipient /.ənt/
Danh từ[sửa]
percipient /.ənt/
- Người nhận thức được, người cảm giác được, người cảm thụ được (chủ yếu là những điều ngoài tầm nhận thức của cảm giác bình thường).
Tham khảo[sửa]
- "percipient", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)