perennial

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pə.ˈrɛ.ni.əl/

Tính từ[sửa]

perennial /pə.ˈrɛ.ni.əl/

  1. quanh năm, kéo dài quanh năm; chảy quanh năm (dòng suối).
  2. Lưu niên, sống lâu năm.
    a perennial plant — cây lâu năm
  3. Tồn tại mãi mãi, vĩnh viễn, bất diệt.

Danh từ[sửa]

perennial /pə.ˈrɛ.ni.əl/

  1. (Thực vật học) Cây lưu niên, cây lâu năm.

Tham khảo[sửa]