perfecto

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pɜː.ˈfɛk.ˌtoʊ/

Danh từ[sửa]

perfecto /pɜː.ˈfɛk.ˌtoʊ/

  1. Điếu xì gà giữa to hai đầu nhỏ.

Tham khảo[sửa]