perimeter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pə.ˈrɪ.mə.tɜː/

Danh từ[sửa]

perimeter /pə.ˈrɪ.mə.tɜː/

  1. Chu vi.
  2. Máy đo trường nhìn (thị trường).
  3. (Quân sự) Vòng ngoài của doanh trại (đồn luỹ... ).

Tham khảo[sửa]