Bước tới nội dung

peripatetic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌpɛr.ə.pə.ˈtɛ.tɪk/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

peripatetic (peripateic) /ˌpɛr.ə.pə.ˈtɛ.tɪk/

  1. (Triết học) (thuộc) triết lý của A-ri-xtốt, (thuộc) phái tiêu dao.
  2. Lưu động đi rong.

Danh từ

[sửa]

peripatetic (peripateic) /ˌpɛr.ə.pə.ˈtɛ.tɪk/

  1. (Triết học) Người theo triết lý của A-ri-xtốt, người theo phái tiêu dao.
  2. Người bán hàng rong, nhà buôn lưu động.

Tham khảo

[sửa]