permafrost
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpɜː.mə.ˌfrɔst/
Danh từ
[sửa]permafrost /ˈpɜː.mə.ˌfrɔst/
Tham khảo
[sửa]- "permafrost", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pɛʁ.ma.fʁɔst/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
permafrost /pɛʁ.ma.fʁɔst/ |
permafrost /pɛʁ.ma.fʁɔst/ |
permafrost gđ /pɛʁ.ma.fʁɔst/
Tham khảo
[sửa]- "permafrost", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)