Bước tới nội dung

permafrost

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈpɜː.mə.ˌfrɔst/

Danh từ

permafrost /ˈpɜː.mə.ˌfrɔst/

  1. Tầng đất bị đóng băng vĩnh cửu (ở vùng cực).

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /pɛʁ.ma.fʁɔst/

Danh từ

Số ít Số nhiều
permafrost
/pɛʁ.ma.fʁɔst/
permafrost
/pɛʁ.ma.fʁɔst/

permafrost /pɛʁ.ma.fʁɔst/

  1. Như pergélisol.

Tham khảo