Bước tới nội dung

personage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈpɜːs.nɪdʒ/
Hoa Kỳ

Danh từ

personage /ˈpɜːs.nɪdʒ/

  1. Nhân vật quan trọng, ngườiđịa vị cao sang, ngườivai vế.
  2. Vai, nhân vật (trong truyện, kịch).
  3. Người.

Tham khảo