personal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɜːs.nəl/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

personal /ˈpɜːs.nəl/

  1. Cá nhân, , riêng.
    my personal opinion — ý kiến cá nhân tôi, ý kiến riêng tôi
    this is personal to myself — đây là việc riêng của tôi
  2. Nói đến cá nhân, ám chỉ cá nhân, chỉ trích cá nhân.
    personal remarks — những nhận xét ám chỉ cá nhân

Ngoại động từ[sửa]

personal ngoại động từ /ˈpɜːs.nəl/

  1. Nhân cách hoá.
  2. hiện thân của.

Tham khảo[sửa]