audacieux
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔ.da.sjø/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | audacieux /ɔ.da.sjø/ |
audacieux /ɔ.da.sjø/ |
Giống cái | audacieuse /ɔ.da.sjøz/ |
audacieuses /ɔ.da.sjøz/ |
audacieux /ɔ.da.sjø/
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | audacieuse /ɔ.da.sjøz/ |
audacieuses /ɔ.da.sjøz/ |
Số nhiều | audacieuse /ɔ.da.sjøz/ |
audacieuses /ɔ.da.sjøz/ |
audacieux /ɔ.da.sjø/
Tham khảo
[sửa]- "audacieux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)