Bước tới nội dung

audacieux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.da.sjø/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực audacieux
/ɔ.da.sjø/
audacieux
/ɔ.da.sjø/
Giống cái audacieuse
/ɔ.da.sjøz/
audacieuses
/ɔ.da.sjøz/

audacieux /ɔ.da.sjø/

  1. Táo bạo.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Táo tợn.

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít audacieuse
/ɔ.da.sjøz/
audacieuses
/ɔ.da.sjøz/
Số nhiều audacieuse
/ɔ.da.sjøz/
audacieuses
/ɔ.da.sjøz/

audacieux /ɔ.da.sjø/

  1. Kẻ táo bạo.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Kẻ táo tợn.

Tham khảo

[sửa]