phân khu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fən˧˧ xu˧˧fəŋ˧˥ kʰu˧˥fəŋ˧˧ kʰu˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fən˧˥ xu˧˥fən˧˥˧ xu˧˥˧

Danh từ[sửa]

phân khu

  1. Đơn vị hành chính hay quân sự đặc biệt, thành lập tạm thời trên phần đất của một khu hành chính hay quân sự, thường dùng trong giai đoạn chiến tranh.