Bước tới nội dung

phép tắc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
fɛp˧˥ tak˧˥fɛ̰p˩˧ ta̰k˩˧fɛp˧˥ tak˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
fɛp˩˩ tak˩˩fɛ̰p˩˧ ta̰k˩˧

Xem thêm

[sửa]
  1. Và 4.
    Phép tắc của triều đình.
    Ăn nói có phép tắc.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]