Bước tới nội dung

phê thuốc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fe˧˧ tʰuək˧˥fe˧˥ tʰuək˩˧fe˧˧ tʰuək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fe˧˥ tʰuək˩˩fe˧˥˧ tʰuək˩˧

Tính từ

[sửa]

phê thuốc

  1. (Từ lóng) Xem say thuốc