Bước tới nội dung

say thuốc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
saj˧˧ tʰuək˧˥ʂaj˧˥ tʰuək˩˧ʂaj˧˧ tʰuək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂaj˧˥ tʰuək˩˩ʂaj˧˥˧ tʰuək˩˧

Định nghĩa

[sửa]

say thuốc

  1. Thấy choáng váng sau khi hút thuốc hoặc uống thuốc. '.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]