Bước tới nội dung

phóng ảnh viên

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fawŋ˧˥ a̰jŋ˧˩˧ viən˧˧fa̰wŋ˩˧ an˧˩˨ jiəŋ˧˥fawŋ˧˥ an˨˩˦ jiəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fawŋ˩˩ ajŋ˧˩ viən˧˥fa̰wŋ˩˧ a̰ʔjŋ˧˩ viən˧˥˧

Danh từ

[sửa]

phóng ảnh viên

  1. Người hành nghề chiếu bóng.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)