Bước tới nội dung

phút đâu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fut˧˥ ɗəw˧˧fṵk˩˧ ɗəw˧˥fuk˧˥ ɗəw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fut˩˩ ɗəw˧˥fṵt˩˧ ɗəw˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

phút đâu

  1. Trong giây lát, thình lình.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]