Bước tới nội dung

phải gái

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fa̰ːj˧˩˧ ɣaːj˧˥faːj˧˩˨ ɣa̰ːj˩˧faːj˨˩˦ ɣaːj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
faːj˧˩ ɣaːj˩˩fa̰ːʔj˧˩ ɣa̰ːj˩˧

Định nghĩa

[sửa]

phải gái

  1. Mê gái xao nhãng công việc (thtục).

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]