phẩm trật
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fə̰m˧˩˧ ʨə̰ʔt˨˩ | fəm˧˩˨ tʂə̰k˨˨ | fəm˨˩˦ tʂək˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fəm˧˩ tʂət˨˨ | fəm˧˩ tʂə̰t˨˨ | fə̰ʔm˧˩ tʂə̰t˨˨ |
Danh từ
[sửa]phẩm trật
Đồng nghĩa
[sửa]Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "phẩm trật", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)