Bước tới nội dung

phẩm vật

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fə̰m˧˩˧ və̰ʔt˨˩fəm˧˩˨ jə̰k˨˨fəm˨˩˦ jək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fəm˧˩ vət˨˨fəm˧˩ və̰t˨˨fə̰ʔm˧˩ və̰t˨˨

Danh từ

[sửa]

phẩm vật

  1. Vật phẩm (nhưng thường nói về vật quý giá).
    Tặng phẩm vật quý.

Tham khảo

[sửa]