phẩm vật
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fə̰m˧˩˧ və̰ʔt˨˩ | fəm˧˩˨ jə̰k˨˨ | fəm˨˩˦ jək˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fəm˧˩ vət˨˨ | fəm˧˩ və̰t˨˨ | fə̰ʔm˧˩ və̰t˨˨ |
Danh từ[sửa]
phẩm vật
- Vật phẩm (nhưng thường nói về vật quý giá).
- Tặng phẩm vật quý.
Tham khảo[sửa]
- "phẩm vật", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)