phồn hoa
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fo̤n˨˩ hwaː˧˧ | foŋ˧˧ hwaː˧˥ | foŋ˨˩ hwaː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fon˧˧ hwa˧˥ | fon˧˧ hwa˧˥˧ |
Định nghĩa
[sửa]phồn hoa
- Ồn ào và xa hoa.
- Chốn thành thị phồn hoa.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "phồn hoa", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)