phổng phao
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fə̰wŋ˧˩˧ faːw˧˧ | fəwŋ˧˩˨ faːw˧˥ | fəwŋ˨˩˦ faːw˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fəwŋ˧˩ faːw˧˥ | fə̰ʔwŋ˧˩ faːw˧˥˧ |
Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Định nghĩa
[sửa]phổng phao
- Béo mập.
- Thân thể phổng phao.
- Thân thể đầy đặn
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "phổng phao", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)