phenomenal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /fɪ.ˈnɑː.mə.nᵊl/

Tính từ[sửa]

phenomenal /fɪ.ˈnɑː.mə.nᵊl/

  1. (Thuộc) Hiện tượng, tính chất hiện tượng.
  2. Có thể nhận thức bằng giác quan.
  3. Kỳ lạ, phi thường.

Tham khảo[sửa]