Bước tới nội dung

phi tần

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
fi˧˧ tə̤n˨˩fi˧˥ təŋ˧˧fi˧˧ təŋ˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
fi˧˥ tən˧˧fi˧˥˧ tən˧˧

Danh từ

Phi tần

  1. Vợ lẽ của vua (nói khái quát).
    Phi tần tranh sủng.

Dịch

Tham khảo