Bước tới nội dung

philharmonic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌfɪ.lɜː.ˈmɑː.nɪk/

Tính từ

[sửa]

philharmonic /ˌfɪ.lɜː.ˈmɑː.nɪk/

  1. Yêu nhạc, thích nhạc.
    the Philharmonic society — hội yêu nhạc

Danh từ

[sửa]

philharmonic /ˌfɪ.lɜː.ˈmɑː.nɪk/

  1. Người yêu nhạc, người thích nhạc.

Tham khảo

[sửa]