philosophy
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /fə.ˈlɑː.sə.fi/
![]() | [fə.ˈlɑː.sə.fi] |
Danh từ[sửa]
philosophy /fə.ˈlɑː.sə.fi/
- Triết học, triết lý.
- Marxist-Leninist philosophy — triết học Mác-Lênin
- Tính bình thản trong mọi hoàn cảnh; triết lý sống.
- a man without a philosophy — con người không có một triết lý sống
Thành ngữ[sửa]
- normal philosophy: Luân lý.
- natural philosophy: Khoa học tự nhiên.
Tham khảo[sửa]
- "philosophy". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)